Có 2 kết quả:
自謙 zì qiān ㄗˋ ㄑㄧㄢ • 自谦 zì qiān ㄗˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modest
(2) self-deprecating
(2) self-deprecating
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modest
(2) self-deprecating
(2) self-deprecating
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0